COROLLA ALTIS 1.8HEV
860.000.000₫
Mô tả
NỔI BẬT
NGOẠI THẤT
Đèn sương mù
Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ.
Đầu xe
Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.
Mâm xe
Mâm xe với thiết kế nan xoắn thể hiện tính thể thảo và thanh lịch
Thiết kế mặt bên xe
Các đường gân sắc nét chạy dọc thân xe tạo cảm giác năng động
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau với thiết kế đặc biệt sắc nét cùng dải đèn LED dài mạnh mẽ
NỘI THẤT
Hàng ghế sau
Hàng ghế sau rộng rãi mang lại cảm giác thoải mái
Điều hòa
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập mang lại tiện nghi hàng đầu cho hành khách với mức tiêu hao nhiên liệu và tiếng ồn thấp
Hộp đựng đồ tiện lợi
Hộc đựng đồ 2 ngăn nằm ngay tựa tay của hàng ghế trước đầy tiện ích
Hộc đựng đồ tiện lợi
Không gian hộc đựng đồ rộng rãi và tiện lợi
Tay tựa hàng ghế thứ hai
Hàng ghế sau được trang bị tựa tay mang đến sự thoải mái cho hành khách phía sau, đồng thời trên tựa tay còn trang bị khay đựng cốc/chai nước đầy tiện ích.
Tay lái
Được thiết kế 3 chấu bọc da mạ bạc, tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và hệ thống kiểm soát hành trình, hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi lái xe.
Màn hình giải trí
Màn hình giải trí 9” mang đến những trải nghiệm thú vị
Cột chữ A
Thu hẹp cột chữ A tăng khả năng quan sát vượt trội
Màn hình đa thông tin
Màn hình đa thông tin 7” mang đến khả năng hiển thị rõ nét & đồng hồ tốc độ có thể chuyển từ loại kim chỉ sang loại hiển thị số
VẬN HÀNH
Công nghệ Hybrid
Công nghệ tiên tiến với các lợi ích vượt trội: Tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, Giảm phát thải, Cảm giác lái hứng khởi, Yên tĩnh tuyệt đối
Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.
TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát
Động cơ
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm
Chìa khóa thông minh
Chìa khóa thông minh và tay nắm cửa mạ crom tích hợp chức năng chạm cảm ứng để mở/khóa cửa
AN TOÀN
Đề chiếu xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều và xe phía trước.
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ dữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hoạt động thông qua hệ thống sóng âm, cảm biến lùi xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển đánh lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp.
Camera lùi
Hỗ trợ người điều khiển xe dễ dàng quan sát & điều chỉnh hướng lái
Túi khí
7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. Cuộc sống được bảo vệ tối đa ở từng chi tiết nhỏ.
Thông số kỹ thuật Toyota Altis 2022
Thông số kỹ thuật cơ bản của 3 phiên bản như sau:
Thông số kỹ thuật | Altis 1.8G | Altis 1.8V | Altis 1.8HV |
Kiểu xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 05 | 05 | 05 |
Khối lượng không tải/ toàn tải | 1625/ 1670 (kg) | 1625/ 1670 (kg) | 1625/ 1670 (kg) |
Kích thước DRC (mm) | 4630x1780x1455 | 4630x1780x1455 | 4630x1780x1455 |
Chiều dài cơ sở | 2700 mm | 2700 mm | 2700 mm |
Khoảng sáng gầm | 128 mm | 128 mm | 149 mm |
Động cơ | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | 2ZR-FXE, 1.8L, i4, DOHC và 1 mô tơ điện |
Dung tích | 1798 (cc) | 1798 (cc) | 1798 (cc) |
Công suất tối đa (Hp) | 138 | 138 | 122 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Bánh xe | 205/55R16 | 225/45R17 | 225/45R17 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.