Mô tả
NỔI BẬT
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trướcCụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau
NỘI THẤT
Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.
Hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.
Ghế ngồi
Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất
VẬN HÀNH
Hộp số tự động
Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường.
Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 w OBD |
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) |
1600/1625 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.7 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1515 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2030 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
60 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị |
8.53 |
Ngoài đô thị |
5.05 |
Kết hợp |
6.32 |
Động cơ thường
Loại động cơ |
M20A-FKS |
Số xy lanh |
4 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh |
1987 |
Hệ thống van biến thiên |
VVT-iE |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp (D-4S) |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa |
127(170)/ 6600 |
Mô men xoắn tối đa |
206/ 4400-4900 |
Truyền lực
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
Hộp số |
Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
Trước |
Mc Pherson |
Sau |
Tay đòn kèp |
Gương chiếu hậu ngoài
Hệ thống lái
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành |
Hợp kim |
Kích thước lốp |
205/65R16 |
Phanh
Trước |
Đĩa tản nhiệt |
Sau |
Đĩa đặc |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí |
LED |
Đèn phanh |
LED |
Đèn báo rẽ |
Bulb |
Đèn lùi |
Bulb |
Gạt mưa
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Ăng ten
Ăng ten |
Tích hợp kính sau |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe |
Mạ crôm |
Ống xả kép
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Chức năng gập điện |
Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Tích hợp đèn chào mừng |
Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Không có |
Bộ nhớ vị trí |
Không có |
Đèn sương mù
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe |
Mạ crôm |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
TFT 4.2” |
Tay lái
Loại tay lái |
3 chấu |
Chất liệu |
Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động |
Ghế sau
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh điện 4 hướng |
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh điện 4 hướng |
Hệ thống âm thanh
Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi) |
Số loa |
6 |
Cổng kết nối USB |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
Các tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau |
Có |
Cổng kết nối USB phía sau |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Khóa cửa điện |
Có (Tự động theo tốc độ) |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe |
Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau |
Có (2) |
Góc trước |
Có (2) |
Góc sau |
Có (2) |
Khung xe GOA
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước |
Có (2) |
Túi khí rèm |
Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái |
Có (1) |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 5 vị trí |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.